Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
nef
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • gian giữa (trong nhà thờ)
  • bình hình thuyền
  • (sử học) tàu buồm
  • (thơ ca) tàu, thuyền
Related search result for "nef"
Comments and discussion on the word "nef"