Jump to user comments
danh từ
- cái kim; kim (la bàn...)
- the eye of a needle
lỗ kim
- to thread a needle
xâu kim
- lá kim (lá thông, lá tùng)
- (the needle) (từ lóng) sự bồn chồn
- to have (get) the needle
cảm thấy bồn chồn
IDIOMS
- to look for a needle in a bottle (bundle) of hay (in a haystack)
- true as the needle to the pole
động từ
- lách qua, len lỏi qua
- to needle one's way through a crwod
lách qua một đám đông
- (từ lóng) châm chọc, chọc tức; khích (ai làm gì
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thêm rượu mạnh (vào bia)