Jump to user comments
tính từ
- cần, cần thiết, thiết yếu
- sleep is necessary to health
giấc ngủ cần thiết cho sức khoẻ
- tất nhiên, tất yếu
- a necessary consequence
hậu quả tất nhiên
danh từ, (thường) số nhiều
- những thứ cần dùng
- the necessaries of life
những thứ cần dùng cho đời sống
- (the necessary) (từ lóng) tiền cần thiết, việc cần thiết