Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
necessary
/'nesisəri/
Jump to user comments
tính từ
  • cần, cần thiết, thiết yếu
    • sleep is necessary to health
      giấc ngủ cần thiết cho sức khoẻ
  • tất nhiên, tất yếu
    • a necessary consequence
      hậu quả tất nhiên
danh từ, (thường) số nhiều
  • những thứ cần dùng
    • the necessaries of life
      những thứ cần dùng cho đời sống
  • (the necessary) (từ lóng) tiền cần thiết, việc cần thiết
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà xí
Related search result for "necessary"
Comments and discussion on the word "necessary"