Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
navrant
Jump to user comments
tính từ
  • ngao ngán
    • Spectacle navrant
      cảnh tượng ngao ngán
    • Il n'écoute personne, c'est navrant
      nó không chịu nghe ai cả, thật là ngao ngán
Related words
Related search result for "navrant"
Comments and discussion on the word "navrant"