Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
navet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • củ cải (cây, củ)
  • (thân mật) bức họa tồi, tác phẩm nghệ thuật tồi, phim tồi
    • avoir du sang de navet
      xanh xao vàng vọt
Related search result for "navet"
Comments and discussion on the word "navet"