Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
naturaliste
Jump to user comments
tính từ
  • tự nhiên chủ nghĩa; theo xu hướng tự nhiên
danh từ
  • nhà tự nhiên học; nhà vạn vật học
  • người làm mẫu vật, người nhồi mẫu vật
Related words
Related search result for "naturaliste"
Comments and discussion on the word "naturaliste"