Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
naturalist
/'nætʃərəlist/
Jump to user comments
danh từ
  • nhà tự nhiên học
  • người theo chủ nghĩa tự nhiên
Related search result for "naturalist"
Comments and discussion on the word "naturalist"