Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
naturalisation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự cho nhập quốc tịch
  • sự thuần hóa (giống vật, giống cây)
  • (ngôn ngữ học) sự đồng hóa (từ vay mượn)
  • sự trau vẻ tự nhiên (cho động vật nhai, cho bán mẫu cây)
Related search result for "naturalisation"
Comments and discussion on the word "naturalisation"