Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
nary
Jump to user comments
Adjective
  • (được dùng với các danh từ đếm được số ít) lối nói thông tục của 'not a', not one', 'never a' (không một cái nào)
    • heard nary a sound
      đã không nghe thấy một âm thanh nào
Related search result for "nary"
Comments and discussion on the word "nary"