Jump to user comments
tính từ
- trần, trần truồng, khoả thân, loã lồ
- naked sword
gươm trần (không có bao)
- stark naked
trần như nhộng
- trụi, trơ trụi, rỗng không (bức tường, cây cối, cánh dồng)
- a naked room
căn buồng rỗng không
- không che đậy, không giấu giếm, phô bày ra, hiển nhiên, rõ ràng
- the naked truth
sự thật hiển nhiên, rõ ràng
- không thêm bớt
- naked quotations
lời trích dẫn không thêm bớt
- không căn cứ
- naked faith
lòng tin không căn cứ