Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
naked
/'neikid/
Jump to user comments
tính từ
  • trần, trần truồng, khoả thân, loã lồ
    • naked sword
      gươm trần (không có bao)
    • stark naked
      trần như nhộng
  • trụi, trơ trụi, rỗng không (bức tường, cây cối, cánh dồng)
    • naked trees
      cây trụi lá
    • a naked room
      căn buồng rỗng không
  • không che đậy, không giấu giếm, phô bày ra, hiển nhiên, rõ ràng
    • the naked truth
      sự thật hiển nhiên, rõ ràng
  • không thêm bớt
    • naked quotations
      lời trích dẫn không thêm bớt
  • không căn cứ
    • naked faith
      lòng tin không căn cứ
Related words
Related search result for "naked"
Comments and discussion on the word "naked"