Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
nageant
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) nổi ngang mặt nước
    • Feuilles nageantes
      lá nổi ngang mặt nước
  • bơi
    • Anthérozoïde nageant
      tinh trùng bơi (được)
Related search result for "nageant"
Comments and discussion on the word "nageant"