Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
nadir
/'neidiə/
Jump to user comments
danh từ
  • (thiên văn học) đế
  • điểm thấp nhất, "ddất đen"
    • his fortume was at its nadir
      vận nó gặp lúc bĩ nhất, vận nó xuống đến tận đất đen
Related search result for "nadir"
Comments and discussion on the word "nadir"