Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
na-pan
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. ét-xăng đông đặc nhờ có chất nát-ri pan-mi-tát, cháy rất mạnh và dùng trong việc chế tạo một loại bom cháy gọi là bom na-pan.
Related search result for "na-pan"
  • Words pronounced/spelled similarly to "na-pan"
    na pan na-pan
Comments and discussion on the word "na-pan"