Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
naïade
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thần thoại học) thần suối
  • (văn học) phụ nữ đang bơi; phụ nữ đang tắm
  • (thực vật học) rong từ
Related search result for "naïade"
Comments and discussion on the word "naïade"