Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
nở dài
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) Nói một vật tăng bề dài về một tác dụng nào đó, chẳng hạn tác dụng của nhiệt.
Related search result for "nở dài"
Comments and discussion on the word "nở dài"