Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
nở dài
Jump to user comments
version="1.0"?>
(lý) Nói một vật tăng bề dài về một tác dụng nào đó, chẳng hạn tác dụng của nhiệt.
Related search result for
"nở dài"
Words pronounced/spelled similarly to
"nở dài"
:
nằm dài
nhà dưới
nhảy dài
nhịn đói
nhơ đời
niên đại
nói dối
nối dõi
nối đuôi
nở dài
more...
Comments and discussion on the word
"nở dài"