Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nổi tiếng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • réputé; illustre; célèbre
  • (iron.) fameux
    • Lí thuyết nổi tiếng của anh sẽ chẳng đứng vững đâu
      votre fameuse théorie ne tiendra pas debout
  • prestigieux (langage publicitaire)
    • Rượu vang nổi tiếng
      des vins prestigieux
Related search result for "nổi tiếng"
Comments and discussion on the word "nổi tiếng"