Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nịnh tính
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thói xấu do tập quán thú vui vật chất gây nên: Uống rượu nói nhảm, lâu ngày thành nịnh tính.
Related search result for "nịnh tính"
Comments and discussion on the word "nịnh tính"