Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
nạn nhân
Jump to user comments
version="1.0"?>
victime
Nạn nhân của chế độ người bóc lột người
les victimes du régime de l'exploitation de l'homme par l'homme
Related search result for
"nạn nhân"
Words pronounced/spelled similarly to
"nạn nhân"
:
nạn nhân
nhan nhản
nhăn nhẳn
nhăn nhẵn
nhần nhận
nhẫn nhịn
nhìn nhận
nhoen nhoẻn
nhón nhén
nhơn nhơn
more...
Comments and discussion on the word
"nạn nhân"