Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nước mắt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nước do tuyến ở góc mắt tiết ra, khi xúc động hay mắt bị kích thích. Nước mắt cá sấu. Nước mắt của người khóc giả dối.
Related search result for "nước mắt"
Comments and discussion on the word "nước mắt"