Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
năn nỉ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Nằn nì. Khẩn khoản yêu cầu: Phải năn nỉ mãi mới vay được tiền.
Related search result for "năn nỉ"
Comments and discussion on the word "năn nỉ"