Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
núc nác
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Loài cây to, quả dài và dẹp, gỗ trắng và mềm, vỏ dùng làm thuốc.
Related search result for "núc nác"
Comments and discussion on the word "núc nác"