Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese, Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Cg. Nô đùa. Chơi nghịch: Nô cả ngày, chẳng chịu học hành gì. 2. Nh. Nô nức: Nô nhau đi xem hội.
  • d. "Nô lệ" hay "nô tỳ" nói tắt: Mua nô.
Related search result for "nô"
Comments and discussion on the word "nô"