Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nô lệ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • esclave
    • Sự giải phóng nô lệ
      affranchissement des esclaves
    • Nô lệ đồng tiền
      être esclave de l'argent
    • chế độ nô lệ
      esclavagisme
    • thân phận nô lệ
      esclavage
Related search result for "nô lệ"
Comments and discussion on the word "nô lệ"