Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nói láo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. 1. Nói dối: Nó nói láo đấy, đừng có tin. 2. Nói những điều nhảm nhí, không đứng đắn: ngồi nói láo với nhau hết cả ngày cả buổi.
Related search result for "nói láo"
Comments and discussion on the word "nói láo"