Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nói chuyện
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. 1. Nói với nhau về những điều, những chuyện khác nhau: Hai người nói chuyện với nhau suốt cả buổi. 2. Nói về đề tài gì đó cho nhiều người nghe: nghe nói chuyện thời sự ở hội trường. 3. Nói cho biết, cho rõ mà chừa, mà sửa chữa: Tôi sẽ nói chuyện với anh.
Related search result for "nói chuyện"
Comments and discussion on the word "nói chuyện"