Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nòng súng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Đồ dùng để nạp thuốc vào súng thời xưa. 2. Đồ dùng để lau nòng súng cho sạch. 3. ống dẫn đạn ra khỏi súng.
Related search result for "nòng súng"
Comments and discussion on the word "nòng súng"