Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nêm
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 I d. Mảnh cứng, nhỏ dùng để chêm cho chặt. Nêm gài rất chặt. Tháo nêm.
II đg. Chêm hoặc lèn cho chặt. cối. Chật như nêm.
2 đg. (ph.). Cho thêm một ít mắm muối vào thức ăn khi đã nấu chín. Nêm canh. Nêm ít muối.
Related search result for
"nêm"
Words pronounced/spelled similarly to
"nêm"
:
nam
nám
nạm
năm
nằm
nẳm
nắm
nầm
nấm
nậm
more...
Words contain
"nêm"
:
áo quần như nêm
mắm nêm
nêm
Words contain
"nêm"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nêm
áo quần như nêm
mắm nêm
cối xay
Comments and discussion on the word
"nêm"