Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nêm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 I d. Mảnh cứng, nhỏ dùng để chêm cho chặt. Nêm gài rất chặt. Tháo nêm.
  • II đg. Chêm hoặc lèn cho chặt. cối. Chật như nêm.
  • 2 đg. (ph.). Cho thêm một ít mắm muối vào thức ăn khi đã nấu chín. Nêm canh. Nêm ít muối.
Related search result for "nêm"
Comments and discussion on the word "nêm"