Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nét mặt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Toàn thể những đặc điểm của mặt biểu lộ tâm tư, tình cảm: Nét mặt cương quyết.
Related search result for "nét mặt"
Comments and discussion on the word "nét mặt"