Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
négligence
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự cẩu thả; sự chểnh mảng
    • Travail fait avec négligence
      công việc làm cẩu thả
  • sự lơ là, sự hờ hững
    • Regarder avec négligence
      hờ hững nhìn
Related search result for "négligence"
Comments and discussion on the word "négligence"