Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
exactitude
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự đúng đắng, sự chính xác
  • sự đúng giờ, sự đúng hẹn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự nghiêm túc
Related search result for "exactitude"
Comments and discussion on the word "exactitude"