version="1.0"?>
- ce
- Những cuốn sách này
ces livres; ces livres-ci
- présent; pareil
- Lá thư này
la présente lettre
- Vào giờ này
à pareille heure
- voici
- Này chồng , này mẹ , này cha (Nguyễn Du)
voici le mari, voici la mère, voici le père
- tenez!; eh!
- Này , đọc bản thông báo đi
tenez! lisez ce communiqué