Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nàng hầu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Người phụ nữ được nuôi làm thiếp cho bọn đàn ông có của thời xưa: Phải ép mình làm nàng hầu cho một phú ông.
  • hầu5 đgt 1. Chờ chực ở bên cạnh để người trên sai bảo: Nhà nghèo, từ nhỏ anh đã phải đi hầu một người có của; Sảnh đường mảng tiếng đò
Related search result for "nàng hầu"
Comments and discussion on the word "nàng hầu"