Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nà in Vietnamese - English dictionary
ép liễu nài hoa
ép nài
ớ này
đâu nào
đây này
đậu nành
đằng này
đời nào
bằng nào
biết chừng nào
biết dường nào
chừng nào
dường nào
hèn nào
hôm này
kêu nài
khác nào
khẩn nài
khi nào
nà
nài
nài ép
nài bao
nài nỉ
nài xin
nàng
nàng dâu
nàng hầu
nàng thơ
nàng tiên
nào
nào đâu
nào đó
nào hay
nào là
nào ngờ
này
này nọ
nỡ nào
nồng nàn
nõn nà
nghèo nàn
nhường nào
phàn nàn
phần nào
rét nàng Bân
sau này
thế nào
van nài