Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for n^ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
29
30
31
32
33
34
35
Next >
Last
nhược
nhược điểm
nhược bằng
nhược tiểu
nhượng
nhượng địa
nhượng bộ
nhưng
nhưng mà
nhưng nhức
ni
ni cô
ni lông
ni tơ
nia
niêm
niêm dịch
niêm luật
niêm mạc
niêm phong
niêm yết
niên
niên đại
niên đại học
niên biểu
niên canh
niên giám
niên học
niên hiệu
niên khóa
niên kim
niên lịch
niên thiếu
niên xỉ
niêu
niêu thiếu
niết bàn
niềm
niềm nở
niềm tây
niền
niềng niễng
niệm
niệt
niệu
niễng
ninh
ninh gia
ninh ních
no
no ấm
no đủ
no nê
noãn
noãn bào
noi
noi gót
nom
non
non nớt
non nước
non sông
non tay
non trẻ
nong
nong nóng
nong nả
nu
nuôi
nuôi bộ
nuôi cấy
nuôi dưỡng
nuôi nấng
nuôi tầm
nuôi trẻ
nuôi trồng
nuông
nuông chiều
nuối
nuốm
First
< Previous
29
30
31
32
33
34
35
Next >
Last