Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for n^ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
28
29
30
31
32
33
34
Next >
Last
nhiên liệu
nhiêt động học
nhiêt tình
nhiêu
nhiêu khê
nhiếc
nhiếc móc
nhiếc mắng
nhiếp ảnh
nhiếp chính
nhiều
nhiều chân
nhiều chuyện
nhiều lời
nhiều nhặn
nhiều tiền
nhiểu chuyện
nhiệm chức
nhiệm kỳ
nhiệm mầu
nhiệm sở
nhiệm vụ
nhiệt
nhiệt đới
nhiệt đới hóa
nhiệt độ
nhiệt biểu
nhiệt dung
nhiệt giai
nhiệt hóa học
nhiệt hạch
nhiệt học
nhiệt huyết
nhiệt kế
nhiệt liệt
nhiệt luyện
nhiệt lượng
nhiệt lượng kế
nhiệt năng
nhiệt phân
nhiệt quyển
nhiệt tâm
nhiệt thành
nhiễm
nhiễm độc
nhiễm điện
nhiễm bẩn
nhiễm bệnh
nhiễm bịnh
nhiễm khuẩn
nhiễm sắc
nhiễm sắc thể
nhiễm từ
nhiễm trùng
nhiễm xạ
nhiễn
nhiễu
nhiễu nhương
nhiễu sự
nhiễu xạ
nhinh nhỉnh
nho
nho gia
nho giáo
nho học
nho lâm
nho lại
nho nhã
nho nhỏ
nho nhoe
nho phong
nho sĩ
nho sinh
nhoai
nhoay nhoáy
nhoà
nhoài
nhoáng
nhoè
nhoè nhoẹt
First
< Previous
28
29
30
31
32
33
34
Next >
Last