Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mythologize
/mi'θɔlədʤaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thần thoại hoá
nội động từ
  • nghiên cứu thần thoại
  • sáng tác chuyện thần thoại
Related words
Related search result for "mythologize"
Comments and discussion on the word "mythologize"