Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
mythic
Jump to user comments
Adjective
  • dựa trên những câu chuyện cổ tích, thần thoại; thuộc thần thoại
  • tưởng tượng, hoang đường
Related words
Related search result for "mythic"
Comments and discussion on the word "mythic"