Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mystery
/'mistəri/
Jump to user comments
danh từ
  • điều huyền bí, điều thần bí
    • the mystery of nature
      điều huyền bí của toạ vật
  • bí mật, điều bí ẩn
    • to make a mystery of something
      coi cái gì là một điều bí mật
  • (số nhiều) (tôn giáo) nghi lễ bí truyền, nghi thức bí truyền
  • kịch tôn giáo (thời Trung cổ)
  • tiểu thuyết thần bí; truyện trinh thám
Related words
Related search result for "mystery"
Comments and discussion on the word "mystery"