Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
myriapod
/'miriəpɔd/
Jump to user comments
tính từ
  • có nhiều chân (động vật)
danh từ
  • động vật nhiều chân
Related search result for "myriapod"
Comments and discussion on the word "myriapod"