Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
museler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • buộc mõm
    • Museler un chien
      buộc mõm chó
  • (nghĩa bóng) bịt miệng
    • Museler la presse
      bịt miệng báo chí
Related search result for "museler"
Comments and discussion on the word "museler"