Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
musculeux
Jump to user comments
tính từ
  • (có) nhiều cơ
    • Partie musculeuse du corps
      phần nhiều cơ của thân thể
  • nổi bắp thịt
    • Des bras musculeux
      cánh tay nổi bắp thịt
  • (từ cũ, nghĩa cũ) như musculaire
Related search result for "musculeux"
Comments and discussion on the word "musculeux"