Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
murphy
/'mə:fi/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ lóng) khoai tây, khoai lang
  • sự đánh lừa (bằng cách gửi một phong bì nói là đầy giấy bạc nhưng toàn giấy lộn)
Related words
Related search result for "murphy"
  • Words pronounced/spelled similarly to "murphy"
    morphia murphy
Comments and discussion on the word "murphy"