Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
murmuring
Jump to user comments
Adjective
  • rì rầm, xào xạc, rì rào, róc rách
    • like murmuring waves
      như những con sóng rì rào
Noun
  • tiếng lẩm bẩm, tiếng than phiền, kêu ca
  • tiếng thì thầm, tiếng nói thầm
Related search result for "murmuring"
Comments and discussion on the word "murmuring"