Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), English - Vietnamese)
multinational
Jump to user comments
tính từ
  • (gồm) nhiều nước, đa quốc gia
    • Une organisation océanographique multinationale
      một tổ chức hải dương học gồm nhiều nước
Related search result for "multinational"
Comments and discussion on the word "multinational"