Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
muhammadan
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới nhà tiên tri người Ả Rập Muhammad, hay tôn giáo mà ông đã sáng lâp ra
Noun
  • người ủng hộ, người theo Mohammed
Related words
Related search result for "muhammadan"
Comments and discussion on the word "muhammadan"