Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
moyenner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) dàn xếp
    • Moyenner un mariage
      dàn xếp một cuộc hôn nhân
    • il n'y a pas moyen de moyenner
      (thông tục) khó lòng mà đạt được cái gì
Related search result for "moyenner"
  • Words pronounced/spelled similarly to "moyenner"
    mener moyenner
Comments and discussion on the word "moyenner"