Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
mouvant
Jump to user comments
tính từ
di động; lún thụt
Terrain mouvant
đất lún thụt
thay đổi, luôn không ổn định
Situation mouvante
hoàn cảnh không ổn định
(sử học) phụ thuộc (thái ấp)
danh từ giống đực
cái không ổn định
Related search result for
"mouvant"
Words pronounced/spelled similarly to
"mouvant"
:
méfiant
mouvant
mouvement
Words contain
"mouvant"
:
émouvant
mouvant
Words contain
"mouvant"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
lún thụt
cát vần
di động
cảm động
câu chuyện
Comments and discussion on the word
"mouvant"