French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự xay bột; bột xay
- Bluter la mouture
giần bột xay
- hỗn hợp bột mì, đại mạch, mạch đen
- (thân mật) đề tài khai thác lại
- Seconde mouture d'un article
đề tài một bài báo khai thác lần thứ hai
- (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiền thuê xay bột
- tirer deux (dix) moutures d'un sac (du même sac)
khai thác được nhiều mối lợi từ một việc