Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
mètre
Jump to user comments
danh từ giống đực
mét
Mètre carré
mét vuông
Mètre cube
mét khối
cái thước mét (dài một mét)
Mètre pliant
thước mét xếp
Mètre à ruban
thước mét dây
(âm nhạc) nhịp phách
(thơ ca) vận luật; âm luật
(thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) nhóm đôi cụm âm tiết
Related search result for
"mètre"
Words pronounced/spelled similarly to
"mètre"
:
madère
madré
mature
maître
mâture
médire
mètre
métré
métrer
métro
more...
Words contain
"mètre"
:
accéléromètre
acidimètre
acoumètre
actinomètre
alcalimètre
alcoomètre
altimètre
ampèremètre
anémomètre
applaudimètre
more...
Comments and discussion on the word
"mètre"