Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mètre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mét
    • Mètre carré
      mét vuông
    • Mètre cube
      mét khối
  • cái thước mét (dài một mét)
    • Mètre pliant
      thước mét xếp
    • Mètre à ruban
      thước mét dây
  • (âm nhạc) nhịp phách
  • (thơ ca) vận luật; âm luật
  • (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) nhóm đôi cụm âm tiết
Related search result for "mètre"
Comments and discussion on the word "mètre"