Jump to user comments
{{con cừu}}
danh từ giống đực
- con cừu; thịt cừu; da cừu
- người hiền lành, người ngây thơ
- (tiếng lóng, biệt ngữ) kẻ giả tù (để dò xét kẻ tù khác)
- (sử học) đồng cừu vàng (tiền Pháp)
- chercher un mouton à cinq pattes
tìm một vật kỳ lạ
- frisé comme un mouton
có tóc xoăn tít
- mouton de Panurge
kẻ bắt chước vô ý thức
- retournons à nos moutons
hãy trở lại vấn đề
- se laisser égorger comme un mouton
không kháng cự lại kẻ áp bức mình
- un mouton enragé
người hiền lành nổi cáu